Có 2 kết quả:
拖車 tuō chē ㄊㄨㄛ ㄔㄜ • 拖车 tuō chē ㄊㄨㄛ ㄔㄜ
phồn thể
Từ điển phổ thông
kéo xe
Từ điển Trung-Anh
(1) to tow
(2) towed vehicle
(3) towing vehicle
(2) towed vehicle
(3) towing vehicle
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
kéo xe
Từ điển Trung-Anh
(1) to tow
(2) towed vehicle
(3) towing vehicle
(2) towed vehicle
(3) towing vehicle
Bình luận 0